Có 2 kết quả:
数据流 shù jù liú ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧㄡˊ • 數據流 shù jù liú ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) data stream
(2) data flow
(2) data flow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) data stream
(2) data flow
(2) data flow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0